Vietnamese Meaning of unpredicted
không thể đoán trước
Other Vietnamese words related to không thể đoán trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpredicted
- unpredictably => không dự đoán được
- unpredictable => không thể dự đoán
- unpredictability => Tính không thể dự đoán
- unpredict => không lường trước được
- unprecedentedly => chưa từng có tiền lệ
- unprecedented => chưa từng có tiền lệ
- unpreach => không giảng
- unprayed => không cầu nguyện
- unprayable => Không thể cầu nguyện
- unpray => không cầu nguyện
- unpredictive => không thể dự đoán trước
- unprejudiced => không thiên vị
- unprelated => không liên quan
- unpremeditated => vô tình
- unprepared => không chuẩn bị
- unprepossessing => không hấp dẫn
- unpresentable => không thể trình bày
- unpresidential => không tổng thống
- unpressed => không được ấn
- unpretending => khiêm tốn
Definitions and Meaning of unpredicted in English
unpredicted (s)
without warning or announcement
FAQs About the word unpredicted
không thể đoán trước
without warning or announcement
No synonyms found.
No antonyms found.
unpredictably => không dự đoán được, unpredictable => không thể dự đoán, unpredictability => Tính không thể dự đoán, unpredict => không lường trước được, unprecedentedly => chưa từng có tiền lệ,