Vietnamese Meaning of unpresidential
không tổng thống
Other Vietnamese words related to không tổng thống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpresidential
- unpresentable => không thể trình bày
- unprepossessing => không hấp dẫn
- unprepared => không chuẩn bị
- unpremeditated => vô tình
- unprelated => không liên quan
- unprejudiced => không thiên vị
- unpredictive => không thể dự đoán trước
- unpredicted => không thể đoán trước
- unpredictably => không dự đoán được
- unpredictable => không thể dự đoán
- unpressed => không được ấn
- unpretending => khiêm tốn
- unpretentious => khiêm tốn
- unpretentiously => khiêm tốn
- unpretentiousness => sự khiêm tốn
- unpreventable => không thể ngăn ngừa
- unprevented => không ngăn ngừa
- unpriced => chưa định giá
- unpriest => giải chức linh mục
- unpriestly => không có tính chất của một người tu hành
Definitions and Meaning of unpresidential in English
unpresidential (a)
not presidential
FAQs About the word unpresidential
không tổng thống
not presidential
No synonyms found.
No antonyms found.
unpresentable => không thể trình bày, unprepossessing => không hấp dẫn, unprepared => không chuẩn bị, unpremeditated => vô tình, unprelated => không liên quan,