Vietnamese Meaning of unpriestly
không có tính chất của một người tu hành
Other Vietnamese words related to không có tính chất của một người tu hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpriestly
- unpriest => giải chức linh mục
- unpriced => chưa định giá
- unprevented => không ngăn ngừa
- unpreventable => không thể ngăn ngừa
- unpretentiousness => sự khiêm tốn
- unpretentiously => khiêm tốn
- unpretentious => khiêm tốn
- unpretending => khiêm tốn
- unpressed => không được ấn
- unpresidential => không tổng thống
- unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử
- unprinciple => vô nguyên tắc
- unprincipled => Vô liêm sỉ
- unprintable => Không in được
- unprison => thả ra khỏi tù
- unprizable => vô giá
- unprobably => không thể nào
- unproblematic => không thành vấn đề
- unprocessed => chưa qua chế biến
- unprocurable => không thể tìm ra được
Definitions and Meaning of unpriestly in English
unpriestly (a)
not priestly; unbefitting a priest
FAQs About the word unpriestly
không có tính chất của một người tu hành
not priestly; unbefitting a priest
No synonyms found.
No antonyms found.
unpriest => giải chức linh mục, unpriced => chưa định giá, unprevented => không ngăn ngừa, unpreventable => không thể ngăn ngừa, unpretentiousness => sự khiêm tốn,