FAQs About the word unprince

tước bỏ tước hiệu hoàng tử

To deprive of the character or authority of a prince; to divest of principality of sovereignty.

No synonyms found.

No antonyms found.

unpriestly => không có tính chất của một người tu hành, unpriest => giải chức linh mục, unpriced => chưa định giá, unprevented => không ngăn ngừa, unpreventable => không thể ngăn ngừa,