Vietnamese Meaning of unprince
tước bỏ tước hiệu hoàng tử
Other Vietnamese words related to tước bỏ tước hiệu hoàng tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unprince
- unpriestly => không có tính chất của một người tu hành
- unpriest => giải chức linh mục
- unpriced => chưa định giá
- unprevented => không ngăn ngừa
- unpreventable => không thể ngăn ngừa
- unpretentiousness => sự khiêm tốn
- unpretentiously => khiêm tốn
- unpretentious => khiêm tốn
- unpretending => khiêm tốn
- unpressed => không được ấn
- unprinciple => vô nguyên tắc
- unprincipled => Vô liêm sỉ
- unprintable => Không in được
- unprison => thả ra khỏi tù
- unprizable => vô giá
- unprobably => không thể nào
- unproblematic => không thành vấn đề
- unprocessed => chưa qua chế biến
- unprocurable => không thể tìm ra được
- unproductive => không tạo ra năng suất
Definitions and Meaning of unprince in English
unprince (v. t.)
To deprive of the character or authority of a prince; to divest of principality of sovereignty.
FAQs About the word unprince
tước bỏ tước hiệu hoàng tử
To deprive of the character or authority of a prince; to divest of principality of sovereignty.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpriestly => không có tính chất của một người tu hành, unpriest => giải chức linh mục, unpriced => chưa định giá, unprevented => không ngăn ngừa, unpreventable => không thể ngăn ngừa,