Vietnamese Meaning of unproductive

không tạo ra năng suất

Other Vietnamese words related to không tạo ra năng suất

Definitions and Meaning of unproductive in English

Wordnet

unproductive (a)

not producing or capable of producing

Wordnet

unproductive (s)

not producing desired results

FAQs About the word unproductive

không tạo ra năng suất

not producing or capable of producing, not producing desired results

cằn cỗi,ảm đạm,hoang vắng,nghèo túng,nghèo,Chất thải,xương,chết,khô,khó khăn

màu mỡ,màu mỡ,hiệu quả,giàu,cày cấy được,Xanh lá cây,tươi tốt,sung túc,Có thể canh tác,xanh

unprocurable => không thể tìm ra được, unprocessed => chưa qua chế biến, unproblematic => không thành vấn đề, unprobably => không thể nào, unprizable => vô giá,