Vietnamese Meaning of unproductive
không tạo ra năng suất
Other Vietnamese words related to không tạo ra năng suất
- cằn cỗi
- ảm đạm
- hoang vắng
- nghèo túng
- nghèo
- Chất thải
- xương
- chết
- khô
- khó khăn
- vô sinh
- thiếu nồng hậu
- vô tri vô giác
- khắt khe
- vô sinh
- khô cằn
- nướng
- phá sản
- xương xẩu
- suy yếu
- mất nước
- cạn kiệt
- Sa mạc
- giảm bớt
- chảy hết
- khô
- suy yếu
- kiệt sức
- cạn kiệt
- ít hơn
- khô
- không mưa
- giảm
- áp chảo
- khô héo
- chi tiêu
- cháy nắng
- Khát
- Không thể canh tác
- không có nước
- tiêu thụ
- khô
- không thể gieo trồng
Nearest Words of unproductive
- unprocurable => không thể tìm ra được
- unprocessed => chưa qua chế biến
- unproblematic => không thành vấn đề
- unprobably => không thể nào
- unprizable => vô giá
- unprison => thả ra khỏi tù
- unprintable => Không in được
- unprincipled => Vô liêm sỉ
- unprinciple => vô nguyên tắc
- unprince => tước bỏ tước hiệu hoàng tử
- unproductively => không hiệu quả
- unproductiveness => tính không hiệu quả
- unprofessional => không chuyên nghiệp
- unproficiency => Kém cỏi
- unprofit => không sinh lời
- unprofitability => không có lợi nhuận
- unprofitable => không lợi nhuận
- unprofitableness => Không sinh lời
- unprofitably => Không có lợi
- unprofited => không lợi nhuận
Definitions and Meaning of unproductive in English
unproductive (a)
not producing or capable of producing
unproductive (s)
not producing desired results
FAQs About the word unproductive
không tạo ra năng suất
not producing or capable of producing, not producing desired results
cằn cỗi,ảm đạm,hoang vắng,nghèo túng,nghèo,Chất thải,xương,chết,khô,khó khăn
màu mỡ,màu mỡ,hiệu quả,giàu,cày cấy được,Xanh lá cây,tươi tốt,sung túc,Có thể canh tác,xanh
unprocurable => không thể tìm ra được, unprocessed => chưa qua chế biến, unproblematic => không thành vấn đề, unprobably => không thể nào, unprizable => vô giá,