FAQs About the word sunbaked

cháy nắng

dried out by heat or excessive exposure to sunlight, baked or hardened by exposure to sunlight; not burned

nướng,Khô khốc,mất nước,khô,Sa mạc,sa mạc,khô cằn,không mưa,hong khô,khô cằn

rửa sạch,ẩm,ẩm ướt,Ướt đẫm,nhỏ giọt,ẩm ướt,ẩm,bão hòa,ngâm,ngâm

sun yixian => Tôn Trung Sơn, sun yat-sen => Tôn Trung Sơn, sun worshiper => người sùng bái mặt trời, sun visor => Kính chắn nắng, sun valley => Thung lũng Mặt Trời,