FAQs About the word air-dry

hong khô

not giving off moisture on exposure to the air

khô cằn,nướng,mất nước,khô,khô,áp chảo,khô héo,không có nước,Khô khốc,Sa mạc

rửa sạch,ẩm,ẩm ướt,ẩm,bão hòa,ngâm,ngâm,đã rửa,ướt,ngập lụt

air-drop => thả xuống từ trên không, airdrop => thả hàng bằng máy bay, airdrome => sân bay, air-dried => Sấy gió, air-drawn => tưởng tượng,