Vietnamese Meaning of hydrated
đủ nước
Other Vietnamese words related to đủ nước
Nearest Words of hydrated
- hydrate => bù nước
- hydra-tainted => Bị nhiễm bẩn bởi hydra
- hydrastis canadensis => Dây máu vàng Canada
- hydrastis => Rễ vàng Canada
- hydras => thủy quái
- hydrarthrosis => Thoái hóa khớp
- hydrargyrum => Thủy ngân
- hydrargyrism => ngộ độc thủy ngân
- hydrargyrate => thủy ngân
- hydrargochloride => Thủy ngân clorua
- hydrated aluminium oxide => Nhôm oxit ngậm nước
- hydrated aluminum oxide => Nhôm oxit ngậm nước
- hydrated lime => Vôi ngậm nước
- hydrated oxide => ôxít ngậm nước
- hydrating => giữ ẩm
- hydration => hydrat hóa
- hydraulic => Thủy lực
- hydraulic brake => Phanh thủy lực
- hydraulic brake cylinder => xy lanh phanh thủy lực
- hydraulic brakes => Phanh thủy lực
Definitions and Meaning of hydrated in English
hydrated (a)
containing combined water (especially water of crystallization as in a hydrate)
hydrated (imp. & p. p.)
of Hydrate
hydrated (a.)
Formed into a hydrate; combined with water.
FAQs About the word hydrated
đủ nước
containing combined water (especially water of crystallization as in a hydrate)of Hydrate, Formed into a hydrate; combined with water.
Có tính nước,rửa sạch,Ướt đẫm,bão hòa,ngâm,đã rửa,tưới nước,ngập nước,nhếch nhác,ướt đẫm
khô cằn,khô,không tưới nước,không có nước
hydrate => bù nước, hydra-tainted => Bị nhiễm bẩn bởi hydra, hydrastis canadensis => Dây máu vàng Canada, hydrastis => Rễ vàng Canada, hydras => thủy quái,