Vietnamese Meaning of unwatered
không tưới nước
Other Vietnamese words related to không tưới nước
Nearest Words of unwatered
Definitions and Meaning of unwatered in English
unwatered
not diluted with water, emptied of moisture, not supplied with water either naturally or artificially
FAQs About the word unwatered
không tưới nước
not diluted with water, emptied of moisture, not supplied with water either naturally or artificially
khô cằn,khô,không có nước
Có tính nước,rửa sạch,nhỏ giọt,đủ nước,bão hòa,ngâm,sũng nước,Ướt đẫm,đã rửa,tưới nước
unwasheds => Không được giặt, unwarlike => Yêu hòa bình, unvocal => ít nói, unviable => không khả thi, unveils => công bố,