Vietnamese Meaning of sodden
sũng nước
Other Vietnamese words related to sũng nước
- rửa sạch
- nhỏ giọt
- ngập nước
- bão hòa
- bão hòa
- ngâm
- Ướt đẫm
- đã rửa
- ướt
- ngập lụt
- nhếch nhác
- ẩm
- dìm
- Ướt đẫm
- chết đuối
- đỏ mặt
- đã đăng nhập
- ẩm
- ngâm
- ướt
- ngâm
- tưới nước
- ngập nước
- Thủy
- ướt đẫm
- Có tính nước
- lầy lội
- Ẩm ướt
- Ẩm ướt
- ẩm ướt
- tràn ngập
- nhúng, tẩm
- ẩm ướt
- đủ nước
- ngập lụt
- tưới nước
- lầy lội
- tràn đầy
- rửa sạch
- ẩm ướt
- cẩu thả
- rửa
- bắn tung tóe
- mềm
- ngập dưới nước
- ẩm
- ướt đẫm
- nhúng
- Ngâm
- ngập
Nearest Words of sodden
- sodding => chết tiệt
- soddy => thối
- sodger => người lính
- sodium => natri
- sodium benzoate => Natri benzoat
- sodium bicarbonate => muối nở
- sodium bichromate => Dichromat natri
- sodium carbonate => Natri cacbonat
- sodium carboxymethyl cellulose => Natri carboxylmethyl cellulose
- sodium chlorate => Natri clorat
Definitions and Meaning of sodden in English
sodden (s)
wet through and through; thoroughly wet
sodden ()
of Seethe
FAQs About the word sodden
sũng nước
wet through and through; thoroughly wetof Seethe
rửa sạch,nhỏ giọt,ngập nước,bão hòa,bão hòa,ngâm,Ướt đẫm,đã rửa,ướt,ngập lụt
khô cằn,Khô khốc,khô,không có nước,không tưới nước,nướng,mất nước,khô,khô,khô héo
sodbuster => người đi tiên phong, sodality => hội bạn, sodalite => Sodalite, soda water => Nước soda, soda pop => Nước giải khát,