Vietnamese Meaning of dipped

nhúng, tẩm

Other Vietnamese words related to nhúng, tẩm

Definitions and Meaning of dipped in English

Wordnet

dipped (s)

having abnormal sagging of the spine (especially in horses)

Webster

dipped (imp. & p. p.)

of Dip

FAQs About the word dipped

nhúng, tẩm

having abnormal sagging of the spine (especially in horses)of Dip

đủ nước,bắn tung tóe,ngập dưới nước,nhúng,Có tính nước,rửa sạch,Ướt đẫm,nhỏ giọt,chết đuối,ngập nước

khô cằn,nướng,khô,không có nước,không tưới nước,Khô khốc,mất nước,không thấm nước,chống nước,chống thấm nước

dipole moment => Mômen lưỡng cực điện, dipole molecule => Phân tử lưỡng cực, dipole antenna => ăng ten dipol, dipole => lưỡng cực, dipolar => Đôi cực,