Vietnamese Meaning of laved

được rửa

Other Vietnamese words related to được rửa

Definitions and Meaning of laved in English

Webster

laved (imp. & p. p.)

of Lave

FAQs About the word laved

được rửa

of Lave

Ẩm ướt,ẩm,đỏ mặt,tưới nước,ẩm,rửa sạch,rửa,Ngâm,Có tính nước,rửa sạch

khô cằn,Khô khốc,khô,không có nước,không tưới nước,nướng,mất nước,khô,áp chảo,khô héo

lave => Dung nham, lavature => rửa, lavatory => nhà vệ sinh, lavatories => nhà vệ sinh, lavation => giặt,