Vietnamese Meaning of drowned

chết đuối

Other Vietnamese words related to chết đuối

Definitions and Meaning of drowned in English

Webster

drowned (imp. & p. p.)

of Drown

FAQs About the word drowned

chết đuối

of Drown

rửa sạch,Ướt đẫm,nhỏ giọt,ngập nước,ngập lụt,tràn đầy,bão hòa,ngâm,ngâm,sũng nước

khô cằn,Khô khốc,khô,không có nước,không tưới nước,nướng,mất nước,khô,cháy nắng,Khát

drownage => chết đuối, drown out => nhấn chìm, drown => chết đuối, drow => buồn ngủ, drovy => đàn,