Vietnamese Meaning of freeze-dried

Sấy đông

Other Vietnamese words related to Sấy đông

Definitions and Meaning of freeze-dried in English

Wordnet

freeze-dried (s)

used of tissue or blood or serum or other biological substances; dried by freezing in a high vacuum

preserved by freezing and drying in a vacuum

FAQs About the word freeze-dried

Sấy đông

used of tissue or blood or serum or other biological substances; dried by freezing in a high vacuum, preserved by freezing and drying in a vacuum

nướng,mất nước,Khô khốc,khô,khô,áp chảo,khô héo,cháy nắng,chống nước,chống thấm nước

ngập lụt,rửa sạch,nhếch nhác,Ướt đẫm,nhỏ giọt,bão hòa,ngâm,ngâm,sũng nước,Ướt đẫm

freeze out => đóng băng ngoài, freeze off => đóng băng, freeze down => đóng băng, freeze => đông lạnh, freezable => có thể đông lạnh,