Vietnamese Meaning of wrung
vắt
Other Vietnamese words related to vắt
Nearest Words of wrung
Definitions and Meaning of wrung in English
wrung (imp. & p. p.)
of Wring
wrung ()
imp. & p. p. of Wring.
FAQs About the word wrung
vắt
of Wring, imp. & p. p. of Wring.
khô cằn,nướng,mất nước,khô,khô,khô,áp chảo,khô héo,cháy nắng,Khát
ngập lụt,rửa sạch,nhếch nhác,Ướt đẫm,nhỏ giọt,ngập nước,đã đăng nhập,bão hòa,bão hòa,ngâm
wrought iron => Sắt rèn, wrought => rèn, wrothful => giận dữ, wroth => cơn thịnh nộ, wrote => viết,