Vietnamese Meaning of doused
dìm
Other Vietnamese words related to dìm
- rửa sạch
- nhỏ giọt
- ngâm
- ngâm
- đã rửa
- ướt
- ngập lụt
- Ướt đẫm
- chết đuối
- ngập nước
- đỏ mặt
- đã đăng nhập
- bão hòa
- sũng nước
- Ướt đẫm
- tưới nước
- ngập nước
- Có tính nước
- nhếch nhác
- Ẩm ướt
- ẩm
- tràn ngập
- nhúng, tẩm
- ẩm ướt
- đủ nước
- ngập lụt
- tưới nước
- ẩm
- tràn đầy
- rửa sạch
- bão hòa
- ướt
- ngâm
- bắn tung tóe
- ngập dưới nước
- Thủy
- nhúng
- Ngâm
- ngập
- ướt đẫm
Nearest Words of doused
Definitions and Meaning of doused in English
doused (imp. & p. p.)
of Douse
FAQs About the word doused
dìm
of Douse
rửa sạch,nhỏ giọt,ngâm,ngâm,đã rửa,ướt,ngập lụt,Ướt đẫm,chết đuối,ngập nước
khô cằn,Khô khốc,khô,không có nước,không tưới nước,nướng,mất nước,khô,cháy nắng,Khát
douse => tưới nước, douroucouli => Douroucouli, dourly => ủ rũ, doura => Đôra, dour => cau có,