FAQs About the word bone dry

Khô khốc

without a trace of moisture; as dry as a weathered bone, without a trace of moisture; as dry as a weathered bone

hong khô,khô cằn,nướng,mất nước,khô,khô,khô cằn,khô,cháy nắng,không có nước

ẩm,ẩm ướt,Ướt đẫm,nhỏ giọt,ẩm ướt,ẩm,bão hòa,ngâm,sũng nước,Ướt đẫm

bone china => Sứ xương, bone char => Than xương động vật, bone cell => Tế bào xương, bone ash => tro cốt, bone age => Tuổi xương,