Vietnamese Meaning of dank
ẩm ướt
Other Vietnamese words related to ẩm ướt
Nearest Words of dank
- danite => dân danit
- danish pastry => Bánh Danisa
- danish monetary unit => đơn vị tiền tệ Đan Mạch
- danish krone => đồng Krone Đan Mạch
- danish capital => thủ đô Đan Mạch
- danish blue => Phô mai xanh Đan Mạch
- danish => Đan Mạch
- daniel webster => Daniel Webster
- daniel rutherford => Daniel Rutherford
- daniel patrick moynihan => Daniel Patrick Moynihan
Definitions and Meaning of dank in English
dank (s)
unpleasantly cool and humid
dank (a.)
Damp; moist; humid; wet.
dank (n.)
Moisture; humidity; water.
A small silver coin current in Persia.
FAQs About the word dank
ẩm ướt
unpleasantly cool and humidDamp; moist; humid; wet., Moisture; humidity; water., A small silver coin current in Persia.
ẩm,ẩm,Ẩm ướt,nhỏ giọt,ẩm ướt,rửa sạch,Ẩm ướt,ẩm ướt,Ướt đẫm,sương mù
khô cằn,bị cháy,khô,khô,bụi bặm,không có nước,nướng,Khô khốc,bị đốt cháy,mất nước
danite => dân danit, danish pastry => Bánh Danisa, danish monetary unit => đơn vị tiền tệ Đan Mạch, danish krone => đồng Krone Đan Mạch, danish capital => thủ đô Đan Mạch,