Vietnamese Meaning of dusty
bụi bặm
Other Vietnamese words related to bụi bặm
Nearest Words of dusty
- dusty miller => dusty miller
- dutch => Hà Lan
- dutch auction => phiên đấu giá kiểu Hà Lan
- dutch capital => thủ đô Hà Lan
- dutch case-knife bean => Đậu cô ve
- dutch clover => Cỏ ba lá
- dutch courage => can đảm giả
- dutch door => Cửa kiểu Hà Lan
- dutch east indies => Đông Ấn Hà Lan
- dutch elm => Bệnh chết nhanh cây du
Definitions and Meaning of dusty in English
dusty (s)
covered with a layer of dust
lacking originality or spontaneity; no longer new
dusty (superl.)
Filled, covered, or sprinkled with dust; clouded with dust; as, a dusty table; also, reducing to dust.
Like dust; of the color of dust; as a dusty white.
FAQs About the word dusty
bụi bặm
covered with a layer of dust, lacking originality or spontaneity; no longer newFilled, covered, or sprinkled with dust; clouded with dust; as, a dusty table; al
tốt,bột,lọc,bột,mịn,nghiền thành bột,tinh chế,siêu nhỏ
Thô,có hạt,hạt,dạng hạt,thô,cát,sỏi,gritty,đá,chưa lọc
dustup => cãi nhau, dustrag => Cái giẻ lau, dust-point => Điểm bụi, dustpanful => một xẻng đầy bụi, dustpan => Chổi và hót rác,