Vietnamese Meaning of pulverized
nghiền thành bột
Other Vietnamese words related to nghiền thành bột
Nearest Words of pulverized
- pulverize => nghiền thành bột
- pulverization => phun sương
- pulverised => nghiền
- pulverise => nghiền nát
- pulverisation => phun sương
- pulsing => mạch đập
- pulse-time modulation => Điều chế độ rộng xung
- pulseless disease => Bệnh không có mạch
- pulseless => không có mạch
- pulse timing circuit => Mạch hẹn giờ xung
Definitions and Meaning of pulverized in English
pulverized (s)
consisting of fine particles
FAQs About the word pulverized
nghiền thành bột
consisting of fine particles
lọc,tinh chế,bụi bặm,bột,mịn,Siêu mịn,siêu nhỏ,tốt,bột
Thô,có hạt,hạt,dạng hạt,thô,sỏi,gritty,cát,đá,chưa lọc
pulverize => nghiền thành bột, pulverization => phun sương, pulverised => nghiền, pulverise => nghiền nát, pulverisation => phun sương,