FAQs About the word pulverized

nghiền thành bột

consisting of fine particles

lọc,tinh chế,bụi bặm,bột,mịn,Siêu mịn,siêu nhỏ,tốt,bột

Thô,có hạt,hạt,dạng hạt,thô,sỏi,gritty,cát,đá,chưa lọc

pulverize => nghiền thành bột, pulverization => phun sương, pulverised => nghiền, pulverise => nghiền nát, pulverisation => phun sương,