FAQs About the word pulse timing circuit

Mạch hẹn giờ xung

a circuit that times pulses

No synonyms found.

No antonyms found.

pulse rate => Nhịp tim, pulse modulation => Điều chế xung, pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung, pulse generator => Máy tạo xung, pulse counter => Bộ đếm xung,