Vietnamese Meaning of pulse timing circuit
Mạch hẹn giờ xung
Other Vietnamese words related to Mạch hẹn giờ xung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pulse timing circuit
- pulse rate => Nhịp tim
- pulse modulation => Điều chế xung
- pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung
- pulse generator => Máy tạo xung
- pulse counter => Bộ đếm xung
- pulse => mạch đập
- pulsation => nhịp đập
- pulsatilla vulgaris => Pulsatilla vulgaris
- pulsatilla patens => Hoa anh thảo Pulsatilla
- pulsatilla occidentalis => Pulsatilla occidentalis
Definitions and Meaning of pulse timing circuit in English
pulse timing circuit (n)
a circuit that times pulses
FAQs About the word pulse timing circuit
Mạch hẹn giờ xung
a circuit that times pulses
No synonyms found.
No antonyms found.
pulse rate => Nhịp tim, pulse modulation => Điều chế xung, pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung, pulse generator => Máy tạo xung, pulse counter => Bộ đếm xung,