Vietnamese Meaning of pulverised
nghiền
Other Vietnamese words related to nghiền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pulverised
- pulverise => nghiền nát
- pulverisation => phun sương
- pulsing => mạch đập
- pulse-time modulation => Điều chế độ rộng xung
- pulseless disease => Bệnh không có mạch
- pulseless => không có mạch
- pulse timing circuit => Mạch hẹn giờ xung
- pulse rate => Nhịp tim
- pulse modulation => Điều chế xung
- pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung
Definitions and Meaning of pulverised in English
pulverised (s)
consisting of fine particles
FAQs About the word pulverised
nghiền
consisting of fine particles
No synonyms found.
No antonyms found.
pulverise => nghiền nát, pulverisation => phun sương, pulsing => mạch đập, pulse-time modulation => Điều chế độ rộng xung, pulseless disease => Bệnh không có mạch,