Vietnamese Meaning of pulseless disease
Bệnh không có mạch
Other Vietnamese words related to Bệnh không có mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pulseless disease
- pulseless => không có mạch
- pulse timing circuit => Mạch hẹn giờ xung
- pulse rate => Nhịp tim
- pulse modulation => Điều chế xung
- pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung
- pulse generator => Máy tạo xung
- pulse counter => Bộ đếm xung
- pulse => mạch đập
- pulsation => nhịp đập
- pulsatilla vulgaris => Pulsatilla vulgaris
Definitions and Meaning of pulseless disease in English
pulseless disease (n)
disorder characterized by the absence of a pulse in both arms and in the carotid arteries
FAQs About the word pulseless disease
Bệnh không có mạch
disorder characterized by the absence of a pulse in both arms and in the carotid arteries
No synonyms found.
No antonyms found.
pulseless => không có mạch, pulse timing circuit => Mạch hẹn giờ xung, pulse rate => Nhịp tim, pulse modulation => Điều chế xung, pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung,