FAQs About the word pulseless

không có mạch

appearing dead; not breathing or having no perceptible pulse

No synonyms found.

No antonyms found.

pulse timing circuit => Mạch hẹn giờ xung, pulse rate => Nhịp tim, pulse modulation => Điều chế xung, pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung, pulse generator => Máy tạo xung,