Vietnamese Meaning of pulse rate
Nhịp tim
Other Vietnamese words related to Nhịp tim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pulse rate
- pulse modulation => Điều chế xung
- pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung
- pulse generator => Máy tạo xung
- pulse counter => Bộ đếm xung
- pulse => mạch đập
- pulsation => nhịp đập
- pulsatilla vulgaris => Pulsatilla vulgaris
- pulsatilla patens => Hoa anh thảo Pulsatilla
- pulsatilla occidentalis => Pulsatilla occidentalis
- pulsatilla => Đào lộn hột
- pulse timing circuit => Mạch hẹn giờ xung
- pulseless => không có mạch
- pulseless disease => Bệnh không có mạch
- pulse-time modulation => Điều chế độ rộng xung
- pulsing => mạch đập
- pulverisation => phun sương
- pulverise => nghiền nát
- pulverised => nghiền
- pulverization => phun sương
- pulverize => nghiền thành bột
Definitions and Meaning of pulse rate in English
pulse rate (n)
the rate at which the heart beats; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health
FAQs About the word pulse rate
Nhịp tim
the rate at which the heart beats; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health
No synonyms found.
No antonyms found.
pulse modulation => Điều chế xung, pulse height analyzer => Máy phân tích độ cao xung, pulse generator => Máy tạo xung, pulse counter => Bộ đếm xung, pulse => mạch đập,