Vietnamese Meaning of pulse height analyzer
Máy phân tích độ cao xung
Other Vietnamese words related to Máy phân tích độ cao xung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pulse height analyzer
- pulse generator => Máy tạo xung
- pulse counter => Bộ đếm xung
- pulse => mạch đập
- pulsation => nhịp đập
- pulsatilla vulgaris => Pulsatilla vulgaris
- pulsatilla patens => Hoa anh thảo Pulsatilla
- pulsatilla occidentalis => Pulsatilla occidentalis
- pulsatilla => Đào lộn hột
- pulsate => đập nhịp nhàng
- pulsar => Sao xung
- pulse modulation => Điều chế xung
- pulse rate => Nhịp tim
- pulse timing circuit => Mạch hẹn giờ xung
- pulseless => không có mạch
- pulseless disease => Bệnh không có mạch
- pulse-time modulation => Điều chế độ rộng xung
- pulsing => mạch đập
- pulverisation => phun sương
- pulverise => nghiền nát
- pulverised => nghiền
Definitions and Meaning of pulse height analyzer in English
pulse height analyzer (n)
scientific instrument consisting of an electronic circuit that permits only voltage pulses of predetermined height to pass
FAQs About the word pulse height analyzer
Máy phân tích độ cao xung
scientific instrument consisting of an electronic circuit that permits only voltage pulses of predetermined height to pass
No synonyms found.
No antonyms found.
pulse generator => Máy tạo xung, pulse counter => Bộ đếm xung, pulse => mạch đập, pulsation => nhịp đập, pulsatilla vulgaris => Pulsatilla vulgaris,