Vietnamese Meaning of granular
hạt
Other Vietnamese words related to hạt
Nearest Words of granular
Definitions and Meaning of granular in English
granular (s)
composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency
granular (a)
having a granular structure like that of chondrites
granular (a.)
Consisting of, or resembling, grains; as, a granular substance.
FAQs About the word granular
hạt
composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency, having a granular structure like that of chondritesConsisting of, or resembling
Thô,hạt,dạng hạt,cát,có hạt,đá,thô,nứt,trần tục,sỏi
bụi bặm,tốt,bột,mịn,Siêu mịn,siêu nhỏ,mượt như nhung,Mỡ màng,nghiền nát,lọc
grantor trust => ủy thác tài sản của người cho tặng, grantor => người nhượng, granting immunity => cấp quyền miễn trừ, granting => cấp phép, grant-in-aid => trợ cấp,