FAQs About the word granularity

độ chi tiết

the quality of being composed of relatively large particles

Thô,hạt,dạng hạt,cát,có hạt,đá,thô,nứt,trần tục,sỏi

bụi bặm,tốt,bột,mịn,Siêu mịn,siêu nhỏ,mượt như nhung,Mỡ màng,nghiền nát,lọc

granular pearlite => perlit dạng hạt, granular => hạt, grantor trust => ủy thác tài sản của người cho tặng, grantor => người nhượng, granting immunity => cấp quyền miễn trừ,