Vietnamese Meaning of velvety
mượt như nhung
Other Vietnamese words related to mượt như nhung
Nearest Words of velvety
- velvety-furred => Có bộ lông như nhung
- velvety-haired => có bộ lông như nhung
- velvety-plumaged => có lông nhung như nhung
- velvety-skinned => da nhu nhung
- vena => tĩnh mạch
- vena angularis => Tĩnh mạch góc
- vena appendicularis => ruột thừa
- vena arcuata renis => Tĩnh mạch vòng ở thận
- vena auricularis => Tĩnh mạch vành tai
- vena axillaris => Tĩnh mạch nách
Definitions and Meaning of velvety in English
velvety (s)
smooth and soft to sight or hearing or touch or taste
resembling velvet in having a smooth soft surface
velvety (a.)
Made of velvet, or like velvet; soft; smooth; delicate.
FAQs About the word velvety
mượt như nhung
smooth and soft to sight or hearing or touch or taste, resembling velvet in having a smooth soft surfaceMade of velvet, or like velvet; soft; smooth; delicate.
xa tanh,mượt như nhung,mềm,như bông,kem,lông tơ,bóng mượt như satin,mượt,Vải chiffon,tinh tế
Thô,khắc nghiệt,gồ ghề,gồ ghề,thô,vỡ,gồ ghề,hạt,bất thường,Sỏi đá
velvetweed => Cây lá gai, velvet-textured => Vải có bề mặt như nhung., velvet-leaf => Lá nhung, velvetleaf => Lá nhung, velveting => làm nhung,