FAQs About the word velvety-plumaged

có lông nhung như nhung

plumage resembling velvet

No synonyms found.

No antonyms found.

velvety-haired => có bộ lông như nhung, velvety-furred => Có bộ lông như nhung, velvety => mượt như nhung, velvetweed => Cây lá gai, velvet-textured => Vải có bề mặt như nhung.,