Vietnamese Meaning of velvety-skinned
da nhu nhung
Other Vietnamese words related to da nhu nhung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of velvety-skinned
- velvety-plumaged => có lông nhung như nhung
- velvety-haired => có bộ lông như nhung
- velvety-furred => Có bộ lông như nhung
- velvety => mượt như nhung
- velvetweed => Cây lá gai
- velvet-textured => Vải có bề mặt như nhung.
- velvet-leaf => Lá nhung
- velvetleaf => Lá nhung
- velveting => làm nhung
- velveteen => Nhung
- vena => tĩnh mạch
- vena angularis => Tĩnh mạch góc
- vena appendicularis => ruột thừa
- vena arcuata renis => Tĩnh mạch vòng ở thận
- vena auricularis => Tĩnh mạch vành tai
- vena axillaris => Tĩnh mạch nách
- vena azygos => tĩnh mạch azygos
- vena basalis => Tĩnh mạch trục
- vena basilica => Tĩnh mạch trụ
- vena basivertebralis => tĩnh mạch đáy đốt sống
Definitions and Meaning of velvety-skinned in English
velvety-skinned (s)
having skin like velvet
FAQs About the word velvety-skinned
da nhu nhung
having skin like velvet
No synonyms found.
No antonyms found.
velvety-plumaged => có lông nhung như nhung, velvety-haired => có bộ lông như nhung, velvety-furred => Có bộ lông như nhung, velvety => mượt như nhung, velvetweed => Cây lá gai,