FAQs About the word vena auricularis

Tĩnh mạch vành tai

one of two veins serving the ear region

No synonyms found.

No antonyms found.

vena arcuata renis => Tĩnh mạch vòng ở thận, vena appendicularis => ruột thừa, vena angularis => Tĩnh mạch góc, vena => tĩnh mạch, velvety-skinned => da nhu nhung,