FAQs About the word cottony

như bông

resembling cotton; as soft as cotton

nhiều lông,nhiều lông,mượt như nhung,lông cứng,rậm rạp,có lông,mềm mại,rậm lông,lông xù,mờ nhạt

hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không có lông,cạo,cạo,không râu

cottonwood => cây bồ cotton, cottonwick => Bấc bằng bông, cottonweed => bông, cottontail rabbit => Thỏ đuôi bông, cottontail => thỏ đuôi bông,