Vietnamese Meaning of moustachioed
có ria mép
Other Vietnamese words related to có ria mép
Nearest Words of moustachioed
Definitions and Meaning of moustachioed in English
moustachioed
a large mustache, mustache
FAQs About the word moustachioed
có ria mép
a large mustache, mustache
có râu,có ria mép,nhiều lông,có ria mép,lông cứng,rậm rạp,như bông,có lông,rậm lông,lông xù
hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo
mousiness => mùi chuột, mousily => như chuột, mousetrapping => bẫy chuột, mousetrapped => mắc bẫy chuột, mouses => chuột,