Vietnamese Meaning of mousiness

mùi chuột

Other Vietnamese words related to mùi chuột

Definitions and Meaning of mousiness in English

mousiness

dull in color, of, relating to, or resembling a mouse, timid, retiring, grayish brown, quiet, stealthy, shy entry 1 sense 1a, timid, quiet entry 2 sense 1a, stealthy

FAQs About the word mousiness

mùi chuột

dull in color, of, relating to, or resembling a mouse, timid, retiring, grayish brown, quiet, stealthy, shy entry 1 sense 1a, timid, quiet entry 2 sense 1a, ste

sự đồng ý,sự xấu hổ,sự tuân thủ,sự kính trọng,thiếu tự tin,sợ hãi,tính thụ động,sự yên tĩnh,sự ngượng ngùng,nhút nhát

tính gây hấn,sự quyết đoán,thái độ,sự táo bạo,trơ tráo,trơ trẽn,trơ tráo,Kiêu ngạo,chắc chắn,táo bạo

mousily => như chuột, mousetrapping => bẫy chuột, mousetrapped => mắc bẫy chuột, mouses => chuột, mousers => chuột,