Vietnamese Meaning of brashness

trơ tráo

Other Vietnamese words related to trơ tráo

Definitions and Meaning of brashness in English

Wordnet

brashness (n)

tasteless showiness

the trait of being rash and hasty

FAQs About the word brashness

trơ tráo

tasteless showiness, the trait of being rash and hasty

kiêu ngạo,sự táo bạo,táo bạo,Trơ trẽn,trơ tráo,tự tin,mật,thần kinh,bảo đảm,đồng thau

sự xấu hổ,thiếu tự tin,do dự,sự khiêm tốn,nhút nhát,Sự nhút nhát,Lịch sự,sự lịch sự,hèn nhát,sự tử tế

brashly => chóng vánh, brash oak => Cây sồi trơ tráo, brash => trơ trẽn, brasenia schreberi => Bèo hoa lục, brasenia => Bèo cái,