Vietnamese Meaning of hutzpah

trơ tráo

Other Vietnamese words related to trơ tráo

Definitions and Meaning of hutzpah in English

Wordnet

hutzpah (n)

(Yiddish) unbelievable gall; insolence; audacity

FAQs About the word hutzpah

trơ tráo

(Yiddish) unbelievable gall; insolence; audacity

kiêu ngạo,táo bạo,đồng thau,mật,thần kinh,bảo đảm,sự táo bạo,trơ tráo,Trơ trẽn,trơ tráo

sự xấu hổ,thiếu tự tin,do dự,sự khiêm tốn,nhút nhát,Sự nhút nhát,Lịch sự,sự lịch sự,hèn nhát,sự tử tế

hutu => hutu, huttoning => chủ nghĩa Hutton, huttonian => huttonian, hutton => Hutton, hutting => đánh,