Vietnamese Meaning of audacity

táo bạo

Other Vietnamese words related to táo bạo

Definitions and Meaning of audacity in English

Wordnet

audacity (n)

fearless daring

aggressive boldness or unmitigated effrontery

Webster

audacity (n.)

Daring spirit, resolution, or confidence; venturesomeness.

Reckless daring; presumptuous impudence; -- implying a contempt of law or moral restraints.

FAQs About the word audacity

táo bạo

fearless daring, aggressive boldness or unmitigated effronteryDaring spirit, resolution, or confidence; venturesomeness., Reckless daring; presumptuous impudenc

kiêu ngạo,mật,thần kinh,liều lĩnh,bảo đảm,sự táo bạo,trơ tráo,đồng thau,trơ trẽn,Trơ trẽn

sự xấu hổ,thiếu tự tin,do dự,sự khiêm tốn,nhút nhát,Sự nhút nhát,Lịch sự,sự lịch sự,hèn nhát,sự tử tế

audaciousness => sự táo bạo, audaciously => táo bạo, audacious => Dám, aucupation => săn chim, aucuba => Cây aucuba,