Vietnamese Meaning of audibly
có thể nghe được
Other Vietnamese words related to có thể nghe được
Nearest Words of audibly
- audience => Khán giả
- audient => có thể nghe được
- audile => thính giác
- audio => Âm thanh
- audio amplifier => bộ khuếch đại âm thanh
- audio cd => Đĩa CD nghe nhạc
- audio compact disc => Đĩa CD nhạc
- audio frequency => Tần số âm thanh
- audio lingual acquisition => Tiếp thu thính giác ngôn ngữ
- audio recording => ghi âm thanh
Definitions and Meaning of audibly in English
audibly (r)
in an audible manner
audibly (adv.)
So as to be heard.
FAQs About the word audibly
có thể nghe được
in an audible mannerSo as to be heard.
lớn tiếng,to tiếng,ra ngoài,to,bằng lời nói,bằng lời nói,rõ ràng,ồn ào,rõ ràng,rõ ràng
im lặng,im lặng,không tiếng động,yếu ớt,yếu ớt,không nghe thấy được,không tiếng động,nhẹ nhàng,lặng lẽ,Thấp
audibleness => độ nghe được, audible => có thể nghe, audibility => khả năng nghe, audenesque => audenesque, auden => Auden,