Vietnamese Meaning of clearly
rõ ràng
Other Vietnamese words related to rõ ràng
- chắc chắn
- chắc chắn
- có lẽ
- thực sự
- chắc chắn
- chắc chắn
- chắc chắn
- nhất định
- rất tốt
- không còn nghi ngờ gì nữa
- dễ dàng
- chắc chắn
- không thể phản bác
- thực sự
- không thể chối cãi
- có thể
- rõ ràng
- có lẽ
- rõ ràng
- có lẽ
- nên
- thực sự
- không thể phủ nhận
- không phải là nghi ngờ
- không thể nghi ngờ
- Được
- ổn
- có khả năng cao
- Có khả năng
- chắc chắn
- thật vậy
- không nghi ngờ gì nữa
- không thể tranh cãi
- không thể chối cãi
- không thể chối cãi
- rõ ràng
Nearest Words of clearly
- clearness => sự rõ ràng
- clear-seeing => Sự nhìn xa trông rộng
- clear-shining => trong vắt và sáng bóng
- clear-sighted => sáng suốt
- clear-sightedness => sáng suốt
- clearstarch => tinh bột trong suốt
- clearstarched => rõ ràng đã hồ
- clearstarcher => Clearstarcher
- clearstory => cửa sổ sườn
- clearstraching => Clearstraching
Definitions and Meaning of clearly in English
clearly (r)
without doubt or question
in an intelligible manner
clear to the mind; with distinct mental discernment
in an easily perceptible manner
clearly (adv.)
In a clear manner.
FAQs About the word clearly
rõ ràng
without doubt or question, in an intelligible manner, clear to the mind; with distinct mental discernment, in an easily perceptible mannerIn a clear manner.
chắc chắn,chắc chắn,có lẽ,thực sự,chắc chắn,chắc chắn,chắc chắn,nhất định,rất tốt,không còn nghi ngờ gì nữa
No antonyms found.
clearing house => trung tâm thanh toán bù trừ, clearing => khai hoang, clear-headed => tỉnh táo, clearheaded => sáng suốt, clear-eyed => mắt sáng,