Vietnamese Meaning of indeed
thực sự
Other Vietnamese words related to thực sự
- chắc chắn
- rõ ràng
- chắc chắn
- có lẽ
- chắc chắn
- chắc chắn
- chắc chắn
- rất tốt
- không còn nghi ngờ gì nữa
- dễ dàng
- chắc chắn
- không thể tranh cãi
- không thể chối cãi
- không thể chối cãi
- có thể
- rõ ràng
- có lẽ
- rõ ràng
- có lẽ
- thực sự
- nên
- thực sự
- không thể phủ nhận
- không phải là nghi ngờ
- không thể nghi ngờ
- Được
- ổn
- nhất định
- có khả năng cao
- Có khả năng
- chắc chắn
- thật vậy
- không nghi ngờ gì nữa
- không thể phản bác
- không thể chối cãi
- rõ ràng
Nearest Words of indeed
- indefatigability => mệt mỏi
- indefatigable => không mệt mỏi
- indefatigableness => sự kiên trì
- indefatigably => không biết mệt
- indefatigation => sự bền bỉ
- indefeasibility => tính không thể bãi bỏ
- indefeasible => không bị đánh bại
- indefectibility => bất khả phế
- indefectible => hoàn hảo
- indefective => hoàn hảo
Definitions and Meaning of indeed in English
indeed (r)
in truth (often tends to intensify)
(used as an interjection) an expression of surprise or skepticism or irony etc.
indeed (adv.)
In reality; in truth; in fact; verily; truly; -- used in a variety of sense. Esp.: (a) Denoting emphasis; as, indeed it is so. (b) Denoting concession or admission; as, indeed, you are right. (c) Denoting surprise; as, indeed, is it you? Its meaning is not intrinsic or fixed, but depends largely on the form of expression which it accompanies.
FAQs About the word indeed
thực sự
in truth (often tends to intensify), (used as an interjection) an expression of surprise or skepticism or irony etc.In reality; in truth; in fact; verily; truly
chắc chắn,rõ ràng,chắc chắn,có lẽ,chắc chắn,chắc chắn,chắc chắn,rất tốt,không còn nghi ngờ gì nữa,dễ dàng
No antonyms found.
indecorum => Không đứng đắn, indecorousness => thiếu nghiêm trang, indecorously => khiếm nhã, indecorous => không đứng đắn, indecomposableness => không phân hủy,