Vietnamese Meaning of definitely
chắc chắn
Other Vietnamese words related to chắc chắn
- chắc chắn
- rõ ràng
- có lẽ
- thực sự
- chắc chắn
- chắc chắn
- chắc chắn
- rất tốt
- không còn nghi ngờ gì nữa
- dễ dàng
- chắc chắn
- thực sự
- không thể chối cãi
- có thể
- rõ ràng
- có lẽ
- rõ ràng
- có lẽ
- nên
- thực sự
- không thể phủ nhận
- không phải là nghi ngờ
- không thể nghi ngờ
- Được
- ổn
- nhất định
- có khả năng cao
- Có khả năng
- chắc chắn
- thật vậy
- không nghi ngờ gì nữa
- không thể phản bác
- không thể tranh cãi
- không thể chối cãi
- không thể chối cãi
- rõ ràng
Nearest Words of definitely
Definitions and Meaning of definitely in English
definitely (r)
without question and beyond doubt
definitely (adv.)
In a definite manner; with precision; precisely; determinately.
FAQs About the word definitely
chắc chắn
without question and beyond doubtIn a definite manner; with precision; precisely; determinately.
chắc chắn,rõ ràng,có lẽ,thực sự,chắc chắn,chắc chắn,chắc chắn,rất tốt,không còn nghi ngờ gì nữa,dễ dàng
No antonyms found.
definite quantity => một lượng nhất định, definite integral => Tích phân xác định, definite article => mạo từ xác định, definite => chắc chắn, defining => định nghĩa,