Vietnamese Meaning of definer
định nghĩa
Other Vietnamese words related to định nghĩa
- biên tập viên
- nhà từ điển học
- nhà ngôn ngữ học
- Nhà tiểu sử
- Đồng tác giả
- Đồng tác giả
- Người viết thuê
- hack
- người viết tiểu sử thánh
- Sát thủ
- Người viết hồi ký
- tiểu thuyết gia
- kẻ viết nguệch ngoạc
- Người kể chuyện
- Nhà tạo mẫu
- nhà văn
- Tác giả
- tác giả
- Nhà văn
- Nhà văn tiểu thuyết
- đồng biên kịch
- nhà ngụ ngôn
- tiểu thuyết gia
- tiểu thuyết gia
- người viết văn
- nhà văn
- đài tưởng niệm
- bút
- người viết thư
- lãng mạn
- thợ sửa chữa từ
- nghệ nhân của lời
Nearest Words of definer
Definitions and Meaning of definer in English
definer (n.)
One who defines or explains.
FAQs About the word definer
định nghĩa
One who defines or explains.
biên tập viên,nhà từ điển học,nhà ngôn ngữ học,Nhà tiểu sử,Đồng tác giả,Đồng tác giả,Người viết thuê,hack,người viết tiểu sử thánh,Sát thủ
Không phải tác giả
definement => Định nghĩa, defined => xác định, define => định nghĩa, definable => Có thể xác định, defiling => làm ô uế,