Vietnamese Meaning of definiteness
Tính nhất định
Other Vietnamese words related to Tính nhất định
Nearest Words of definiteness
Definitions and Meaning of definiteness in English
definiteness (n)
the quality of being predictable with great confidence
definiteness (n.)
The state of being definite; determinateness; precision; certainty.
FAQs About the word definiteness
Tính nhất định
the quality of being predictable with great confidenceThe state of being definite; determinateness; precision; certainty.
tính đúng đắn,tính dứt khoát,chủ định,độ chính xác,trung thành,đúng đắn,nghiêm ngặt,sự thật,độ chính xác,tính xác định
Giá trị gần đúng,Thô lỗ,Không chính xác,sự không chính xác,độ nhám,sự tròn,bất cẩn,giả dối,sai,phỏng đoán
definitely => chắc chắn, definite quantity => một lượng nhất định, definite integral => Tích phân xác định, definite article => mạo từ xác định, definite => chắc chắn,