Vietnamese Meaning of definite

chắc chắn

Other Vietnamese words related to chắc chắn

Definitions and Meaning of definite in English

Wordnet

definite (a)

precise; explicit and clearly defined

Wordnet

definite (s)

known for certain

Webster

definite (a.)

Having certain or distinct; determinate in extent or greatness; limited; fixed; as, definite dimensions; a definite measure; a definite period or interval.

Having certain limits in signification; determinate; certain; precise; fixed; exact; clear; as, a definite word, term, or expression.

Determined; resolved.

Serving to define or restrict; limiting; determining; as, the definite article.

Webster

definite (n.)

A thing defined or determined.

FAQs About the word definite

chắc chắn

precise; explicit and clearly defined, known for certainHaving certain or distinct; determinate in extent or greatness; limited; fixed; as, definite dimensions;

xác định,hữu hạn,hạn chế,hẹp,hạn chế,được giới hạn,chắc chắn,đã đo,cụ thể,giới hạn

vô hạn,vô số,vô chiều,vô tận,chung,vô tận,vô kể,Không xác định,không xác định,vô giá

defining => định nghĩa, definer => định nghĩa, definement => Định nghĩa, defined => xác định, define => định nghĩa,