Vietnamese Meaning of largish

khá lớn

Other Vietnamese words related to khá lớn

Definitions and Meaning of largish in English

Wordnet

largish (s)

somewhat large

Webster

largish (a.)

Somewhat large.

FAQs About the word largish

khá lớn

somewhat largeSomewhat large.

lớn,đáng kể,khổng lồ,lớn,đáng kể,quan trọng,khá lớn,cồng kềnh,khổng lồ,to lớn

nhỏ xíu,lùn,lùn,nhỏ,yếu,nhỏ,nhỏ,quá nhỏ,dưới kích thước,Gà tre

largiloquent => ba hoa, largifluous => rộng rãi, largifical => rộng lượng, larghissimo => rất chậm, larghetto => Larghetto,