Vietnamese Meaning of spacious

rộng rãi

Other Vietnamese words related to rộng rãi

Definitions and Meaning of spacious in English

Wordnet

spacious (s)

very large in expanse or scope

(of buildings and rooms) having ample space

FAQs About the word spacious

rộng rãi

very large in expanse or scope, (of buildings and rooms) having ample space

đủ,Rộng rãi,rộng rãi,rộng lượng,khổng lồ,lớn,quá khổ,rộng rãi,rộng,lớn

hạn chế,Hẹp,hạn chế,hẹp,hạn chế,nhỏ,không tiện nghi,chặt,ấm áp

spaciotemporal => Không gian và thời gian, spacing => khoảng cách, spacial => không gian, spacey => không gian, spacewards => về phía không gian,