Vietnamese Meaning of immense

bao la

Other Vietnamese words related to bao la

Definitions and Meaning of immense in English

Wordnet

immense (s)

unusually great in size or amount or degree or especially extent or scope

Webster

immense (a.)

Immeasurable; unlimited. In commonest use: Very great; vast; huge.

FAQs About the word immense

bao la

unusually great in size or amount or degree or especially extent or scopeImmeasurable; unlimited. In commonest use: Very great; vast; huge.

thiên văn,thiên văn,khổng lồ,to lớn,khổng lồ,khổng lồ,khổng lồ,voi ma mút,lớn,mang tính tượng đài

nhỏ,phút,nhỏ,vô cùng nhỏ,tí hon,nhỏ,micro,hiển vi,vi mô,hình thu nhỏ

immemorially => từ thời xa xưa, immemorial => vô thủy, immemorable => Không thể nào quên, immelodious => không du dương, immedicable => nan y,