Vietnamese Meaning of smallish

nhỏ

Other Vietnamese words related to nhỏ

Definitions and Meaning of smallish in English

Wordnet

smallish (s)

rather small

Webster

smallish (a.)

Somewhat small.

FAQs About the word smallish

nhỏ

rather smallSomewhat small.

nhỏ,nhỏ,nhỏ,nhỏ xíu,lùn,lùn,tốt,một nửa pint,tí hon,nhỏ

lớn,đáng kể,tốt,tuyệt vời,đẹp trai,khổng lồ,lớn,lớn,quá khổ,quá khổ

smallholding => trang trại nhỏ, smallholder => hộ nông dân nhỏ, small-grained => có hạt mịn, small-fruited => quả nhỏ, small-for-gestational-age infant => Trẻ sơ sinh nhẹ cân so với tuổi thai,