Vietnamese Meaning of pocket-size

bỏ túi

Other Vietnamese words related to bỏ túi

Definitions and Meaning of pocket-size in English

Wordnet

pocket-size (s)

relatively moderate, limited, or small

small enough to be carried in a garment pocket

FAQs About the word pocket-size

bỏ túi

relatively moderate, limited, or small, small enough to be carried in a garment pocket

nhỏ,nhỏ,nhỏ,Gà tre,nhỏ xíu,lùn,lùn,tốt,một nửa pint,tí hon

lớn,cồng kềnh,đáng kể,to lớn,khổng lồ,khổng lồ,tốt,Vĩ đại,tuyệt vời,đẹp trai

pocketknife => dao bỏ túi, pocketing => bỏ túi‎, pocket-handkerchief => khăn tay, pocketfuls => túi đầy, pocketful => túi,